Characters remaining: 500/500
Translation

diethylbarbituric acid

Academic
Friendly

Từ "diethylbarbituric acid" (tiếng Việt: axit diethylbarbituric) một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một loại thuốc an thần, thường được dùng làm thuốc ngủ. Đây một hợp chất hoá học thuộc nhóm barbiturate, tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp người dùng dễ dàng vào giấc ngủ.

Giải thích chi tiết:
  • Chức năng: Diethylbarbituric acid được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ các vấn đề liên quan đến giấc ngủ. giúp thư giãn cơ thể tâm trí, từ đó hỗ trợ việc đi vào giấc ngủ nhanh hơn.
  • Cảnh báo: Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần sự giám sát của bác sĩ, có thể gây nghiện nguy gặp phải tác dụng phụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor prescribed diethylbarbituric acid to help the patient sleep." (Bác sĩ đã đơn axit diethylbarbituric để giúp bệnh nhân ngủ).

  2. Câu phức tạp: "Although diethylbarbituric acid is effective for inducing sleep, it is important to use it cautiously due to its potential for addiction." (Mặc dù axit diethylbarbituric hiệu quả trong việc gây ngủ, nhưng điều quan trọng phải sử dụng một cách cẩn thận do khả năng gây nghiện của ).

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Barbiturate: một nhóm thuốc diethylbarbituric acid thuộc về, thường được sử dụng như thuốc an thần.
  • Sedative: từ này có nghĩa thuốc an thần nói chung, không chỉ riêng diethylbarbituric acid.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành y tế: Trong lĩnh vực y học, bạn có thể thấy diethylbarbituric acid được đề cập trong các bài báo nghiên cứu về giấc ngủ hoặc các rối loạn liên quan đến thần kinh.
  • Thảo luận về tác dụng phụ: Bạn có thể nói, "The side effects of diethylbarbituric acid can include dizziness and drowsiness, which might affect daily activities." (Tác dụng phụ của axit diethylbarbituric có thể bao gồm chóng mặt buồn ngủ, điều này có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày).
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như "fall asleep" (ngủ thiếp đi) hoặc "drift off" (ngủ gật) trong ngữ cảnh thảo luận về giấc ngủ.

Kết luận:

Diethylbarbituric acid một loại thuốc an thần quan trọng, nhưng cần phải được sử dụng với sự thận trọng.

Noun
  1. một loại thuốc an thần dùng làm thuốc ngủ

Comments and discussion on the word "diethylbarbituric acid"